Có 2 kết quả:

明码 míng mǎ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄚˇ明碼 míng mǎ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) non-secret code (such as Morse code, Chinese telegraph code, ASCII etc)
(2) plaintext (cryptography)
(3) (of prices) clearly marked

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) non-secret code (such as Morse code, Chinese telegraph code, ASCII etc)
(2) plaintext (cryptography)
(3) (of prices) clearly marked

Bình luận 0